Characters remaining: 500/500
Translation

clyde william tombaugh

Academic
Friendly

"Clyde William Tombaugh" tên của một nhà thiên văn học nổi tiếng người Mỹ, người đã phát hiện ra hành tinh Pluto vào năm 1930. Từ "Clyde Tombaugh" không phải một từ tiếng Anh có thể sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau như các từ khác, tên riêng của một cá nhân. Tuy nhiên, chúng ta có thể nói về vai trò đóng góp của ông trong lĩnh vực thiên văn học để hiểu hơn.

Giới thiệu về Clyde Tombaugh
  • Clyde Tombaugh (1906-1997) một nhà thiên văn học người Mỹ, nổi tiếng với việc phát hiện ra hành tinh Pluto. Ông đã sử dụng phương pháp so sánh hình ảnh ngôi sao để tìm ra hành tinh mới.
dụ sử dụng trong câu
  1. Clyde Tombaugh discovered Pluto in 1930.
    (Clyde Tombaugh đã phát hiện ra hành tinh Pluto vào năm 1930.)

  2. Many schools have named telescopes after Clyde Tombaugh to honor his contributions to astronomy.
    (Nhiều trường học đã đặt tên kính viễn vọng theo tên Clyde Tombaugh để tôn vinh những đóng góp của ông cho thiên văn học.)

Cách sử dụng nâng cao
  • Khi viết về các nhà khoa học hoặc những người ảnh hưởng, bạn có thể sử dụng cấu trúc:
    • "The contributions of [name] in the field of [field] are invaluable." (Những đóng góp của [tên] trong lĩnh vực [lĩnh vực] vô giá.)
    • dụ: "The contributions of Clyde Tombaugh in the field of astronomy are invaluable."
Từ đồng nghĩa gần giống
  • "Astronomer" (nhà thiên văn học): từ chỉ những người nghiên cứu về vũ trụ.
  • "Planet" (hành tinh): từ chỉ các thiên thể lớn trong vũ trụ, trong đó Pluto.
Idioms phrasal verbs liên quan

Mặc dù không idioms hay phrasal verbs trực tiếp liên quan đến Clyde Tombaugh, nhưng bạn có thể gặp một số cụm từ phổ biến trong lĩnh vực khoa học như: - "Reach for the stars": Câu này có nghĩa cố gắng đạt được những điều lớn lao trong cuộc sống, thường được sử dụng để khuyến khích sự cố gắng tham vọng. - "Shoot for the moon": Câu này tương tự, có nghĩa đặt mục tiêu cao không ngại khó khăn.

Kết luận

Clyde William Tombaugh không chỉ một cái tên, còn biểu tượng của sự khám phá đam mê trong lĩnh vực thiên văn học.

Noun
  1. giống clyde tombaugh.

Comments and discussion on the word "clyde william tombaugh"